Stt
|
Tên giống
|
Cấp giống
|
Giá bán bao 1kg (đồng/kg)
|
1
|
Q5, KD 18
|
NC
|
17.000
|
2
|
CR 203, DV 108
|
XN
|
18.500
|
3
|
Xi23, X21, NX 30
|
NC
|
19. 000
|
4
|
Hương thơm số 1, XT 28
|
NC
|
19.500
|
5
|
Nếp 97, Nếp 352, Nếp 87
|
NC
|
20.000
|
6
|
VN10
|
NC
|
21.000
|
7
|
Bắc thơm số 7, P6
|
NC
|
22.000
|
8
|
DT 10
|
NC
|
23.000
|
9
|
BM9603
|
XN
|
26.000
|
10
|
Đột biên tám xoan
|
XN
|
27.000
|
11
|
NB - 01
|
XN
|
30.000
|
12
|
Bắc thơm số 7 kháng bạc lá
|
XN1
|
30.000
|
13
|
Nếp Triều tiên
|
NC
|
30.000
|
14
|
Nếp DT 22
|
NC
|
33.000
|