Xe trộn bê tông 12 khối M5 CHENGLONG Model LZ5252GJBM (nhiều loại)

Xuất xứ: Việt Nam

Bảo hành: Liên hệ trực tiếp

: LZ5252GJBM
: YC6M340-33 Europe 3

Giá: Liên hệ

THÔNG TIN NGƯỜI BÁN

Công ty thương mại tài chính Hải Âu

Quốc gia: Hà Nội - Việt Nam

Thành viên miễn phí

Người liên hệ: Nguyễn Hồng Sơn

ĐT: 04. 35372815 - Fax: 04. 35372814

Xem gian hàng

NỘI DUNG CHI TIẾT

Thông số kỹ thuật
: LZ5252GJBM
: YC6M340-33 Europe 3
: 12m2
: Fuller (Mỹ)
: M51
: 25,000kg

 
Động cơ
Model : YC6M340-33 Europe III (340 PS)
Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd
Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc (L): 9.839
Tỷ số nén : 17.5 : 1
Đường kính x hành trình pittong Æ  120x145
Công suất/vòng quay (kw/r/m): 250/2100 Max
Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 1460/1300-1500
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198
Lượng dầu động cơ: 23L
Lượng nước làm mát hệ thống : 40L
Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn
Bộ ly hợp Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén
Hộp số FULLER ( Mỹ), 9 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền: 12.42  8.29  6.08  4.53  3.36  2.47  1.81  1.35  1.00  12.99(R)
Trục sau Loại 2 cầu sau ( 6x4), tỷ số truyền: 4.8
Hệ thống treo Hệ thống giảm sóc bằng thủy lực với hai chế độ chống sóc và chống dịch chuyển
Số lá nhíp trước/sau: 7/11
Hệ thống lái Có trợ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh điều khiển bằng khí nén
Cỡ lốp  Loại 12.00-20
Cabin Model M51, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, cabin nâng điện, có điều hòa
Kích thước Chiều dài cơ sở (mm): 4050 + 1350
Vệt bánh trước/ vệt bánh sau (mm): 2005/1847
Kích thước đầu/đuôi (mm): 1512/2605
Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm): 10000 x 2495 x 4000
Trọng lượng Trọng lượng bản thân: 15000 kg
Tổng trọng tải: 25000 kg
Các thông số khi xe hoạt động Tốc độ lớn nhất (km/h): 80; Khả năng leo dốc (%): ≥25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 34
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m): ≤14;
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở tốc độ 30km/h): ≤10
Góc tiếp cận/chuyển hướng: 190/210
 
  THIẾT BỊ TRỘN
Thể tích trộn (m3) 12
Thể tích hình học 16.9
Tốc độ vòng quay (vòng/phút) 0~10
Tốc độ nạp bê tông (m3/ph) ≥2.7
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) 0
Tỷ lệ lấp đầy (%) 64.8
Đường cấp nước Bơm nước
Dung tích bình nước 350-400
Bơm thủy lực EATON ACA642337R (Mỹ) ; Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 105cc/r
Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút ; Momen xoắn: 371 Nm
Motor thủy lực EATON HHD643321BA1 (Mỹ)
Áp suất: 41.5 Mpa; Dung tích 105cc/r ; Tốc độ quay lớn nhất : 3720 vòng/phút
 
Bộ làm mát dầu Hiệu KAITONG , YS-18L, 18L
Bộ giảm tốc BOFIGLIOLI (Italy) , model 580L , momen xoắn 75000Nm