1. Cừ thép Larsen:
Tiêu chuẩn: JIS, KS, Q
Kích thước thông dụng:
Loại III: 400 x 125 x 13.0 (60kg/m)
Loại IV: 400 x 170 x 15.5 (76,1kg/m)
Chiều dài: 6m - 18m
2. Thép hình:
- Thép hình H: dài 4m - 12m/cây
H300 loại 94 kg/m
H350 loại 137 kg/m
Kích thước thông dụng:
H300 x 300 x 10 x 15 x 94
H350 x 350 x 12 x 19 x 137
H400 x 400 x 13 x 21 x 172
- Thép hình I: dài 4m - 12m/cây.
I300 loại 36,7 kg/m
I350 loại 49,6 kg/m
Kích thước thông dụng:
I300 x 150 x 6,5 x 9 x 36,7
I350 x 175 x 7 x 11 x 49,6
I400 x 200 x 8 x 13 x 66
3. Thép tấm:
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 14 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm, 25 mm.
- Chiều ngang: 1,5m, 2m, 2,3m, 2,5m
- Chiều dài: 6m , 12m.
1,2m x 6m - 1,5m x 6m - 2,0m x 6m (16mm đến 24mm)
1,5m x 6m x 18 ly - 20 ly - 22 ly.
CHẤT LƯỢNG: MỚI 70% - 90%
4. Tôn chống lầy:
1,5m x 6,0m x 18 ly
1,5m x 6,0m x 20 ly
1,5m x 6,0m x 22 ly
2,0m x 6,0m x 20 ly
2,0m x 6,0m x 22 ly
Bán và cho thuê (thuê theo ngày và theo tháng)
(Hàng đã qua sử dụng)